Trang chủ0487 • HKG
add
Success Universe Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,053 $
Mức chênh lệch một ngày
0,049 $ - 0,049 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
241,40 Tr HKD
Số lượng trung bình
173,47 N
Tỷ số P/E
2,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,43 Tr | -43,65% |
Chi phí hoạt động | 13,85 Tr | 10,70% |
Thu nhập ròng | 64,43 Tr | 732,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 683,56 | 1.377,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,64 Tr | 0,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 305,49 Tr | 24,26% |
Tổng tài sản | 1,45 T | 4,72% |
Tổng nợ | 476,70 Tr | -4,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 977,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,43 Tr | 732,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
80