Trang chủ048870 • KOSDAQ
add
Synergy Innovation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.830,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.780,00 ₩ - 2.840,00 ₩
Phạm vi một năm
2.100,00 ₩ - 4.640,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
245,37 T KRW
Số lượng trung bình
211,93 N
Tỷ số P/E
62,41
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,24 T | 19,81% |
Chi phí hoạt động | 8,01 T | 67,00% |
Thu nhập ròng | 810,36 Tr | -89,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,97 | -90,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,94 T | -4,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,45 T | 11,43% |
Tổng tài sản | 318,64 T | 5,43% |
Tổng nợ | 82,69 T | 15,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 235,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 810,36 Tr | -89,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 642,44 Tr | -89,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,58 T | 36,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -633,57 Tr | -11,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,53 T | 17,98% |
Dòng tiền tự do | 2,23 T | -59,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 4, 1998
Trang web
Nhân viên
72