Trang chủ049070 • KOSDAQ
add
Intops Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19.120,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.610,00 ₩ - 19.080,00 ₩
Phạm vi một năm
17.230,00 ₩ - 38.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
316,19 T KRW
Số lượng trung bình
62,07 N
Tỷ số P/E
15,88
Tỷ lệ cổ tức
1,25%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,49 T | 22,99% |
Chi phí hoạt động | 12,84 T | 0,75% |
Thu nhập ròng | 8,98 T | 28,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,92 | 4,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 559,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,76 T | 119,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 250,44 T | -12,54% |
Tổng tài sản | 906,77 T | 6,03% |
Tổng nợ | 144,90 T | 33,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 761,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,98 T | 28,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,50 T | 703,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,02 T | -373,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -619,82 Tr | 97,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,81 T | -27.572,21% |
Dòng tiền tự do | -103,47 T | -249,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
381