Trang chủ049070 • KOSDAQ
add
Intops Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.320,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.340,00 ₩ - 16.840,00 ₩
Phạm vi một năm
13.960,00 ₩ - 27.750,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
285,86 T KRW
Số lượng trung bình
45,06 N
Tỷ số P/E
12,36
Tỷ lệ cổ tức
1,20%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,82 T | 0,90% |
Chi phí hoạt động | 13,30 T | 3,63% |
Thu nhập ròng | 3,84 T | 194,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,80 | 191,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,70 Tr | -99,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 271,00 T | -12,60% |
Tổng tài sản | 900,66 T | 4,81% |
Tổng nợ | 128,88 T | 16,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 771,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,84 T | 194,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,39 T | -58,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,07 T | 59,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,00 T | -100,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,12 T | -36,11% |
Dòng tiền tự do | 853,63 Tr | -92,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
381