Trang chủ049080 • KOSDAQ
add
GigaLane Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
518,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
515,00 ₩ - 529,00 ₩
Phạm vi một năm
474,00 ₩ - 940,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
44,14 T KRW
Số lượng trung bình
374,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,81 T | -43,35% |
Chi phí hoạt động | 3,86 T | 63,96% |
Thu nhập ròng | -2,92 T | -108,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,96 | -268,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,66 T | -107,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,75 T | -13,19% |
Tổng tài sản | 89,04 T | 7,52% |
Tổng nợ | 42,90 T | 46,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,92 T | -108,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,02 T | -230,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,15 T | -392,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -270,77 Tr | 24,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,68 T | -282,88% |
Dòng tiền tự do | -3,64 T | -380,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 1 2000
Trang web
Nhân viên
168