Trang chủ049120 • KOSDAQ
add
Fine DNC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
967,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
970,00 ₩ - 987,00 ₩
Phạm vi một năm
931,00 ₩ - 1.561,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
50,87 T KRW
Số lượng trung bình
13,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,90 T | 80,02% |
Chi phí hoạt động | 2,32 T | 2,87% |
Thu nhập ròng | -504,68 Tr | -176,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,75 | -142,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,47 T | 27,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 T | -64,73% |
Tổng tài sản | 103,69 T | -7,88% |
Tổng nợ | 69,03 T | -4,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -504,68 Tr | -176,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -902,22 Tr | 30,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,74 T | -22,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -527,05 Tr | -114,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,99 T | -228,55% |
Dòng tiền tự do | -8,15 T | 0,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
123