Trang chủ049180 • KOSDAQ
add
Cellumed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
907,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
894,00 ₩ - 915,00 ₩
Phạm vi một năm
850,00 ₩ - 4.415,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
49,90 T KRW
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,25 T | 49,40% |
Chi phí hoạt động | 3,08 T | -16,40% |
Thu nhập ròng | -1,47 T | 9,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,73 | 39,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,48 T | -856,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,50 T | -39,60% |
Tổng tài sản | 75,04 T | 0,07% |
Tổng nợ | 62,36 T | 43,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,47 T | 9,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,77 T | -295,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,14 T | -214,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,20 T | -21,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,72 T | -150,73% |
Dòng tiền tự do | -8,60 T | -2.959,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
93