Trang chủ049180 • KOSDAQ
add
Cellumed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.014,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
996,00 ₩ - 1.024,00 ₩
Phạm vi một năm
965,00 ₩ - 4.415,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
54,96 T KRW
Số lượng trung bình
782,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,63 T | 34,99% |
Chi phí hoạt động | 7,19 T | -55,44% |
Thu nhập ròng | -25,26 T | -2,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,95 | 24,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,75 T | 60,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,25 T | 49,59% |
Tổng tài sản | 70,22 T | 5,65% |
Tổng nợ | 61,16 T | 40,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,26 T | -2,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,36 T | 199,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,47 T | 222,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,47 T | -37,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,31 T | 209,93% |
Dòng tiền tự do | 22,41 T | 1.228,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
89