Trang chủ049180 • KOSDAQ
add
Cellumed Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.220,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.200,00 ₩ - 2.290,00 ₩
Phạm vi một năm
1.351,00 ₩ - 4.415,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
121,13 T KRW
Số lượng trung bình
2,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,95 T | 41,77% |
Chi phí hoạt động | 3,49 T | -36,22% |
Thu nhập ròng | -2,70 T | 53,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,21 | 67,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,46 T | 68,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,99 T | -28,71% |
Tổng tài sản | 79,20 T | -15,03% |
Tổng nợ | 48,40 T | 10,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,70 T | 53,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -273,53 Tr | -117,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,77 T | 25,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,26 T | -124,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,30 T | -412,18% |
Dòng tiền tự do | 1,07 T | 142,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
99