Trang chủ049480 • KOSDAQ
add
Openbase Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.570,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.550,00 ₩ - 2.605,00 ₩
Phạm vi một năm
2.180,00 ₩ - 2.945,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
81,54 T KRW
Số lượng trung bình
351,21 N
Tỷ số P/E
30,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,75 T | 50,94% |
Chi phí hoạt động | 9,91 T | 8,47% |
Thu nhập ròng | -3,11 T | -1.046,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,01 | -726,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,74 T | 130,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,38 T | -19,68% |
Tổng tài sản | 164,39 T | 12,87% |
Tổng nợ | 74,70 T | 36,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,11 T | -1.046,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,96 T | 117,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -937,52 Tr | -660,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,85 Tr | 100,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 989,15 Tr | 108,26% |
Dòng tiền tự do | 1,41 T | 113,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 9, 1992
Trang web
Nhân viên
224