Trang chủ049480 • KOSDAQ
add
Openbase Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.535,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.540,00 ₩ - 2.615,00 ₩
Phạm vi một năm
2.180,00 ₩ - 2.945,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
80,44 T KRW
Số lượng trung bình
363,98 N
Tỷ số P/E
10,22
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,51 T | 12,12% |
Chi phí hoạt động | 13,30 T | 13,00% |
Thu nhập ròng | 7,62 T | 179,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,58 | 149,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,99 T | 15,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,81 T | 1,96% |
Tổng tài sản | 173,12 T | 1,42% |
Tổng nợ | 81,34 T | 6,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,62 T | 179,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,90 T | 109,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,25 T | -18,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,56 T | -359,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,12 T | -18,76% |
Dòng tiền tự do | 18,16 T | 96,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 9, 1992
Trang web
Nhân viên
224