Trang chủ049520 • KOSDAQ
add
UIL Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.920,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.860,00 ₩ - 3.940,00 ₩
Phạm vi một năm
2.047,50 ₩ - 4.905,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
125,76 T KRW
Số lượng trung bình
84,11 N
Tỷ số P/E
4,64
Tỷ lệ cổ tức
6,84%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,38 T | 3,08% |
Chi phí hoạt động | 3,91 T | 19,04% |
Thu nhập ròng | 5,61 T | 216,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,00 | 207,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,42 T | 29,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,23 T | 28,96% |
Tổng tài sản | 280,84 T | 23,36% |
Tổng nợ | 82,38 T | 20,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 198,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,61 T | 216,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,36 T | 1.210,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,65 T | -202,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -499,86 Tr | 83,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,87 T | 193,58% |
Dòng tiền tự do | 5,13 T | 137,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
139