Trang chủ049520 • KOSDAQ
add
UIL Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.615,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.615,00 ₩ - 3.695,00 ₩
Phạm vi một năm
2.047,50 ₩ - 4.905,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
118,03 T KRW
Số lượng trung bình
122,72 N
Tỷ số P/E
3,88
Tỷ lệ cổ tức
7,29%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,58 T | -6,46% |
Chi phí hoạt động | 4,41 T | -29,85% |
Thu nhập ròng | 7,42 T | -9,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,42 | -2,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,20 T | -7,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,87 T | 19,36% |
Tổng tài sản | 285,06 T | 13,71% |
Tổng nợ | 90,02 T | 7,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 195,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,42 T | -9,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,05 T | 70,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,02 T | -1.047,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,50 T | 43,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,45 T | -710,93% |
Dòng tiền tự do | 911,36 Tr | 33,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
136