Trang chủ049550 • KOSDAQ
add
Inktec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.310,00 ₩ - 3.455,00 ₩
Phạm vi một năm
3.300,00 ₩ - 4.310,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
65,48 T KRW
Số lượng trung bình
4,73 N
Tỷ số P/E
42,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,73 T | 4,08% |
Chi phí hoạt động | 3,24 T | -4,73% |
Thu nhập ròng | -135,23 Tr | -109,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,76 | -109,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,74 T | -19,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,03 T | 8,52% |
Tổng tài sản | 160,12 T | 11,26% |
Tổng nợ | 84,39 T | 21,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -135,23 Tr | -109,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,68 T | 24,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -291,79 Tr | 95,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,16 T | -74,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -879,32 Tr | 78,51% |
Dòng tiền tự do | -2,49 T | 72,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
212