Trang chủ049550 • KOSDAQ
add
Inktec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.670,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.605,00 ₩ - 3.705,00 ₩
Phạm vi một năm
3.300,00 ₩ - 4.670,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
72,05 T KRW
Số lượng trung bình
4,36 N
Tỷ số P/E
23,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,74 T | 14,56% |
Chi phí hoạt động | 3,75 T | 44,31% |
Thu nhập ròng | -475,80 Tr | -126,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,41 | -123,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 174,86 Tr | -92,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,91 T | -51,21% |
Tổng tài sản | 158,90 T | 15,79% |
Tổng nợ | 82,99 T | 29,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -475,80 Tr | -126,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,72 T | 83,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,83 T | -41,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,96 T | -72,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,11 T | -154,04% |
Dòng tiền tự do | -7,68 T | -169,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
201