Trang chủ049720 • KOSDAQ
add
Koryo Credit Information Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.060,00 ₩ - 10.260,00 ₩
Phạm vi một năm
9.280,00 ₩ - 11.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
145,72 T KRW
Số lượng trung bình
44,53 N
Tỷ số P/E
10,64
Tỷ lệ cổ tức
4,42%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,65 T | 2,75% |
Chi phí hoạt động | 39,28 T | 2,55% |
Thu nhập ròng | 2,74 T | 5,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,43 | 3,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,05 T | 4,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,64 T | 36,95% |
Tổng tài sản | 101,13 T | 12,31% |
Tổng nợ | 48,83 T | 7,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,74 T | 5,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,49 T | -41,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -435,30 Tr | -169,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,43 T | -17,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,37 T | -147,84% |
Dòng tiền tự do | 1,46 T | -62,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
708