Trang chủ049770 • KRX
add
Công ty Dongwon F&B
Giá đóng cửa hôm trước
31.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
31.100,00 ₩ - 31.500,00 ₩
Phạm vi một năm
30.050,00 ₩ - 48.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
607,81 T KRW
Số lượng trung bình
16,97 N
Tỷ số P/E
4,88
Tỷ lệ cổ tức
2,54%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 NT | 1,06% |
Chi phí hoạt động | 205,75 T | -1,80% |
Thu nhập ròng | 43,21 T | -2,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,54 | -3,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,36 T | 6,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,12 T | -83,16% |
Tổng tài sản | 2,09 NT | -11,32% |
Tổng nợ | 1,02 NT | -26,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,21 T | -2,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,55 T | -121,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,13 T | 140,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,57 T | -177,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,03 T | -134,18% |
Dòng tiền tự do | -75,34 T | -155,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
3.005