Trang chủ049770 • KRX
add
Công ty Dongwon F&B
Giá đóng cửa hôm trước
44.700,00 ₩
Phạm vi một năm
29.150,00 ₩ - 46.850,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
862,51 T KRW
Số lượng trung bình
24,48 N
Tỷ số P/E
7,25
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 NT | 6,77% |
Chi phí hoạt động | 208,68 T | 4,40% |
Thu nhập ròng | 36,83 T | -19,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,08 | -24,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,25 T | 8,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,59 T | -79,86% |
Tổng tài sản | 2,17 NT | -2,14% |
Tổng nợ | 1,06 NT | -12,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,83 T | -19,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,29 T | -26,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,10 T | -144,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,01 T | 29,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,66 T | -112,40% |
Dòng tiền tự do | -4,18 T | -113,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
3.091