Trang chủ049770 • KRX
add
Công ty Dongwon F&B
Giá đóng cửa hôm trước
37.150,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
37.000,00 ₩ - 37.750,00 ₩
Phạm vi một năm
29.150,00 ₩ - 48.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
724,55 T KRW
Số lượng trung bình
49,32 N
Tỷ số P/E
5,67
Tỷ lệ cổ tức
2,13%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 NT | 6,09% |
Chi phí hoạt động | 181,35 T | 5,25% |
Thu nhập ròng | 21,30 T | 18,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,97 | 11,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,38 T | 11,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,41 T | -63,35% |
Tổng tài sản | 2,15 NT | -2,74% |
Tổng nợ | 1,06 NT | -13,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,30 T | 18,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,28 T | -68,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,35 T | 31,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,71 T | 120,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 126,38 Tr | 100,10% |
Dòng tiền tự do | 11,47 T | -63,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
3.091