Trang chủ049800 • KRX
add
Woojin Plaimm Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.180,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.170,00 ₩ - 2.235,00 ₩
Phạm vi một năm
1.845,00 ₩ - 2.835,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
44,60 T KRW
Số lượng trung bình
22,72 N
Tỷ số P/E
18,52
Tỷ lệ cổ tức
2,24%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,50 T | 9,72% |
Chi phí hoạt động | 14,32 T | -1,97% |
Thu nhập ròng | 5,53 T | 1.441,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,29 | 1.307,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,00 T | 32,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,85 T | -70,83% |
Tổng tài sản | 329,39 T | 3,46% |
Tổng nợ | 222,48 T | 4,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,53 T | 1.441,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,58 T | -150,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,41 T | -30,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,54 T | -73,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,23 T | -130,66% |
Dòng tiền tự do | -15,48 T | -159,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
537