Trang chủ049830 • KOSDAQ
add
SEUNG IL Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.550,00 ₩ - 7.620,00 ₩
Phạm vi một năm
6.590,00 ₩ - 8.940,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
46,73 T KRW
Số lượng trung bình
2,12 N
Tỷ số P/E
12,28
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,12 T | 6,93% |
Chi phí hoạt động | 2,23 T | 9,78% |
Thu nhập ròng | 824,53 Tr | 310,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,35 | 297,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,11 T | -5,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,46 T | 39,60% |
Tổng tài sản | 176,38 T | 1,85% |
Tổng nợ | 27,76 T | 0,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 824,53 Tr | 310,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,12 T | 15,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,43 T | -81,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -513,03 Tr | -0,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,32 T | -336,36% |
Dòng tiền tự do | 6,14 T | 24,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
330