Trang chủ049950 • KOSDAQ
add
Meerecompany Inc
Giá đóng cửa hôm trước
18.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.290,00 ₩ - 18.600,00 ₩
Phạm vi một năm
13.390,00 ₩ - 31.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
162,69 T KRW
Số lượng trung bình
23,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,69 T | 44,09% |
Chi phí hoạt động | 8,67 T | -5,04% |
Thu nhập ròng | 2,58 T | 138,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,10 | 126,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,66 T | 54,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,55 T | -2,93% |
Tổng tài sản | 149,20 T | -3,93% |
Tổng nợ | 23,18 T | 5,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,58 T | 138,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,48 T | -89,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,62 T | 143,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -164,76 Tr | 34,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,66 T | -27,86% |
Dòng tiền tự do | -1,70 T | -108,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
368