Trang chủ049950 • KOSDAQ
add
MeereCompanyInc
Giá đóng cửa hôm trước
16.210,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
16.200,00 ₩ - 16.800,00 ₩
Phạm vi một năm
15.100,00 ₩ - 37.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
142,85 T KRW
Số lượng trung bình
25,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,62%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,29 T | 14,88% |
Chi phí hoạt động | 8,45 T | 9,33% |
Thu nhập ròng | -1,04 T | -92,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,40 | -67,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,13 T | 9,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,46 T | 0,96% |
Tổng tài sản | 153,99 T | -12,63% |
Tổng nợ | 27,74 T | -30,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,04 T | -92,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,57 T | 85,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,68 T | -89,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,03 T | 63,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -693,74 Tr | -135,82% |
Dòng tiền tự do | -4,36 T | 69,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
352