Trang chủ049960 • KOSDAQ
add
Cell Biotech
Giá đóng cửa hôm trước
12.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.550,00 ₩ - 12.760,00 ₩
Phạm vi một năm
11.600,00 ₩ - 16.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
119,29 T KRW
Số lượng trung bình
7,64 N
Tỷ số P/E
5,74
Tỷ lệ cổ tức
3,55%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,16 T | -18,10% |
Chi phí hoạt động | 7,66 T | -2,76% |
Thu nhập ròng | 6,86 T | 153,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,43 | 209,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,07 T | -38,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,45 T | 24,34% |
Tổng tài sản | 130,40 T | 10,84% |
Tổng nợ | 6,23 T | 8,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,86 T | 153,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,71 T | 3,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,42 T | -246,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -168,40 Tr | -5,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,72 T | -1.776,25% |
Dòng tiền tự do | 1,56 T | 114,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
111