Trang chủ04Q • FRA
add
Nordea
Giá đóng cửa hôm trước
11,63 €
Mức chênh lệch một ngày
11,72 € - 12,00 €
Phạm vi một năm
9,99 € - 13,39 €
Giá trị vốn hóa thị trường
41,95 T EUR
Số lượng trung bình
2,50 N
Tỷ số P/E
8,55
Tỷ lệ cổ tức
7,83%
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,95 T | -3,34% |
Chi phí hoạt động | 1,35 T | 5,04% |
Thu nhập ròng | 1,23 T | -9,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,77 | -6,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,35 | -7,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,31 T | -1,16% |
Tổng tài sản | 641,37 T | 6,03% |
Tổng nợ | 611,62 T | 6,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,23 T | -9,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,93 T | 158,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -192,00 Tr | -61,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,23 T | -1.380,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -763,00 Tr | 89,31% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1820
Trang web
Nhân viên
30.343