Trang chủ050110 • KOSDAQ
add
Cammsys
Giá đóng cửa hôm trước
835,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
816,00 ₩ - 844,00 ₩
Phạm vi một năm
627,00 ₩ - 1.399,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
60,90 T KRW
Số lượng trung bình
289,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 161,20 T | 39,98% |
Chi phí hoạt động | 6,44 T | 4,09% |
Thu nhập ròng | 1,67 T | -7,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,03 | -34,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,70 T | 28,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,69 T | -58,97% |
Tổng tài sản | 279,84 T | 3,42% |
Tổng nợ | 202,42 T | 11,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,67 T | -7,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,86 T | -198,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,83 T | 135,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,06 T | 205,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,01 T | 108,56% |
Dòng tiền tự do | -20,02 T | -360,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
128