Trang chủ050110 • KOSDAQ
add
Cammsys
Giá đóng cửa hôm trước
708,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
703,00 ₩ - 713,00 ₩
Phạm vi một năm
627,00 ₩ - 1.470,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
52,34 T KRW
Số lượng trung bình
223,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,66 T | -22,39% |
Chi phí hoạt động | 7,30 T | -46,16% |
Thu nhập ròng | -12,75 T | -24,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,20 | -60,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,28 T | -46,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,28 T | -41,53% |
Tổng tài sản | 251,08 T | -3,65% |
Tổng nợ | 172,21 T | -2,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,75 T | -24,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,91 T | -45,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,50 T | 273,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,50 T | 82,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,19 T | 178,75% |
Dòng tiền tự do | -6,06 T | -213,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
122