Trang chủ050120 • KOSDAQ
add
ES Cube Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.580,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.490,00 ₩ - 2.600,00 ₩
Phạm vi một năm
1.407,00 ₩ - 2.680,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
35,06 T KRW
Số lượng trung bình
19,83 N
Tỷ số P/E
38,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,26 T | -77,24% |
Chi phí hoạt động | 1,32 T | -27,81% |
Thu nhập ròng | 8,95 T | 544,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 396,41 | 2.051,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -871,96 Tr | -3.418,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,95 T | -2,47% |
Tổng tài sản | 90,41 T | 2,98% |
Tổng nợ | 4,51 T | -14,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,95 T | 544,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,07 T | -797,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,32 T | 123,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -173,85 Tr | -29,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -382,04 Tr | -141,86% |
Dòng tiền tự do | -2,87 T | -261,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
25