Trang chủ050120 • KOSDAQ
add
ES Cube Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.915,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.750,00 ₩ - 2.910,00 ₩
Phạm vi một năm
1.407,00 ₩ - 3.060,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
39,34 T KRW
Số lượng trung bình
16,18 N
Tỷ số P/E
34,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,10 T | -47,77% |
Chi phí hoạt động | 1,39 T | -21,92% |
Thu nhập ròng | -1,54 T | 12,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -37,55 | -66,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -485,48 Tr | -156,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,72 T | -28,28% |
Tổng tài sản | 90,69 T | 5,99% |
Tổng nợ | 4,59 T | 3,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,54 T | 12,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,14 T | -112,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 285,48 N | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -156,08 Tr | -22,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,24 T | -0,75% |
Dòng tiền tự do | -702,65 Tr | -108,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
25