Trang chủ050760 • KOSDAQ
add
S-Polytech
Giá đóng cửa hôm trước
1.898,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.836,00 ₩ - 1.898,00 ₩
Phạm vi một năm
1.178,00 ₩ - 2.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
30,19 T KRW
Số lượng trung bình
80,63 N
Tỷ số P/E
5,68
Tỷ lệ cổ tức
1,35%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,11 T | 20,78% |
Chi phí hoạt động | 2,82 T | 17,03% |
Thu nhập ròng | 4,14 T | 171,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,18 | 158,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,90 T | 155,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,10 T | -14,02% |
Tổng tài sản | 111,65 T | 2,07% |
Tổng nợ | 46,44 T | -5,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,14 T | 171,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,04 T | -43,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,70 T | -13,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,31 T | -438,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 883,42 Tr | -35,57% |
Dòng tiền tự do | -662,74 Tr | -132,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
138