Trang chủ050890 • KOSDAQ
add
Solid Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.040,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.995,00 ₩ - 5.150,00 ₩
Phạm vi một năm
4.035,00 ₩ - 7.370,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
306,58 T KRW
Số lượng trung bình
695,12 N
Tỷ số P/E
6,69
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 85,54 T | 18,31% |
Chi phí hoạt động | 20,14 T | 7,61% |
Thu nhập ròng | 7,42 T | -25,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,67 | -36,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,38 T | 22,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,44 T | 20,93% |
Tổng tài sản | 473,30 T | 5,55% |
Tổng nợ | 172,33 T | -11,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 300,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,42 T | -25,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,08 T | 212,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,17 T | 260,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,38 T | -182,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,42 T | 32.513,45% |
Dòng tiền tự do | 7,82 T | 315,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
212