Trang chủ050890 • KOSDAQ
add
Solid Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.380,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.260,00 ₩ - 7.560,00 ₩
Phạm vi một năm
4.035,00 ₩ - 8.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
446,61 T KRW
Số lượng trung bình
787,74 N
Tỷ số P/E
14,43
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,75 T | -25,61% |
Chi phí hoạt động | 22,07 T | 79,34% |
Thu nhập ròng | 3,06 T | -83,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,49 | -77,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,28 T | -86,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -34,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 136,69 T | 34,74% |
Tổng tài sản | 506,44 T | 8,33% |
Tổng nợ | 183,67 T | 2,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 322,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,06 T | -83,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,20 T | -53,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,39 T | -190,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,79 T | 139,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,02 T | 13,09% |
Dòng tiền tự do | 7,40 T | -48,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
221