Trang chủ0508 • HKG
add
Dingyi Group Investment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,31 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
285,10 Tr HKD
Số lượng trung bình
368,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,63 Tr | -85,86% |
Chi phí hoạt động | 18,51 Tr | -27,30% |
Thu nhập ròng | -82,74 Tr | -150,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -157,21 | -1.670,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,12 Tr | -475,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,14 Tr | -25,29% |
Tổng tài sản | 2,41 T | -8,92% |
Tổng nợ | 1,34 T | -7,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 850,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -82,74 Tr | -150,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,32 Tr | 93,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 276,50 N | 139,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -92,50 N | -100,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,18 Tr | 76,59% |
Dòng tiền tự do | -7,95 Tr | -990,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
258