Trang chủ0508 • HKG
add
Dingyi Group Investment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,54 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
429,40 Tr HKD
Số lượng trung bình
654,22 N
Tỷ số P/E
9,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 372,21 Tr | 221,16% |
Chi phí hoạt động | 25,46 Tr | 164,61% |
Thu nhập ròng | -33,04 Tr | -107,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,88 | 35,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,45 Tr | -104,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.311,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,33 Tr | -44,20% |
Tổng tài sản | 2,64 T | -32,98% |
Tổng nợ | 1,45 T | -46,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 735,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,04 Tr | -107,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -71,50 Tr | -333,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -696,50 N | -965,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,84 Tr | -21,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,74 Tr | -184,62% |
Dòng tiền tự do | -728,62 N | -104,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
49