Trang chủ050960 • KOSDAQ
add
Soosan INT Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.520,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.520,00 ₩ - 8.730,00 ₩
Phạm vi một năm
8.490,00 ₩ - 14.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
58,80 T KRW
Số lượng trung bình
8,89 N
Tỷ số P/E
9,40
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | — | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,55 T | 51,24% |
Tổng tài sản | 98,19 T | 3,53% |
Tổng nợ | 13,17 T | 3,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | — | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
102