Trang chủ051160 • KOSDAQ
add
Gaeasoft
Giá đóng cửa hôm trước
9.970,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.670,00 ₩ - 9.990,00 ₩
Phạm vi một năm
7.350,00 ₩ - 12.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
153,04 T KRW
Số lượng trung bình
121,83 N
Tỷ số P/E
8,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,68 T | 3,51% |
Chi phí hoạt động | 24,24 T | -15,75% |
Thu nhập ròng | 5,48 T | 33,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,04 | 28,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,89 T | 16,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,86 T | 10,64% |
Tổng tài sản | 304,78 T | 3,09% |
Tổng nợ | 88,11 T | -9,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 216,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,48 T | 33,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,34 T | -16,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,09 T | -90,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,89 T | -13,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,11 T | 29,30% |
Dòng tiền tự do | 3,79 T | 293,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
128