Trang chủ0512 • HKG
add
Grand Pharmaceutical Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,55 $
Mức chênh lệch một ngày
4,47 $ - 4,61 $
Phạm vi một năm
3,17 $ - 5,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,23 T HKD
Số lượng trung bình
3,13 Tr
Tỷ số P/E
6,58
Tỷ lệ cổ tức
5,74%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,02 T | 0,96% |
Chi phí hoạt động | 1,07 T | -17,62% |
Thu nhập ròng | 778,97 Tr | 51,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,76 | 49,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 840,41 Tr | 14,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,23 T | 47,21% |
Tổng tài sản | 24,90 T | 10,93% |
Tổng nợ | 9,00 T | 14,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 778,97 Tr | 51,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 113,49 Tr | -69,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -435,71 Tr | -51,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 92,00 Tr | 127,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -302,60 Tr | 19,35% |
Dòng tiền tự do | 456,18 Tr | 32,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
10.775