Trang chủ051360 • KOSDAQ
add
Tovis Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20.400,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.820,00 ₩ - 20.550,00 ₩
Phạm vi một năm
13.530,00 ₩ - 24.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
324,15 T KRW
Số lượng trung bình
101,74 N
Tỷ số P/E
10,05
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 162,68 T | 57,52% |
Chi phí hoạt động | 18,63 T | 12,92% |
Thu nhập ròng | 11,39 T | 475,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,00 | 264,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,36 T | 80,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,20 T | 28,26% |
Tổng tài sản | 498,55 T | 14,94% |
Tổng nợ | 266,94 T | 12,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 231,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,39 T | 475,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,15 T | 214,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 726,59 Tr | 106,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,13 T | -950,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,16 T | -34,13% |
Dòng tiền tự do | 9,80 T | 177,74% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
8 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
460