Trang chủ051360 • KOSDAQ
add
Tovis Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.680,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.450,00 ₩ - 18.080,00 ₩
Phạm vi một năm
13.530,00 ₩ - 24.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
285,67 T KRW
Số lượng trung bình
126,69 N
Tỷ số P/E
6,51
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,05 T | 27,46% |
Chi phí hoạt động | 22,75 T | 29,41% |
Thu nhập ròng | 17,64 T | 167,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,82 | 110,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,15 T | 62,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,78 T | 21,51% |
Tổng tài sản | 496,30 T | -0,42% |
Tổng nợ | 246,77 T | -14,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 249,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,64 T | 167,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,68 T | 514,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,09 T | 184,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,67 T | -203,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,78 T | 13,44% |
Dòng tiền tự do | 26,64 T | 196,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
8 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
410