Trang chủ051370 • KOSDAQ
add
Interflex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.470,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.400,00 ₩ - 8.540,00 ₩
Phạm vi một năm
7.090,00 ₩ - 16.960,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
198,05 T KRW
Số lượng trung bình
102,18 N
Tỷ số P/E
3,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,67 T | 7,03% |
Chi phí hoạt động | -15,32 T | -45,06% |
Thu nhập ròng | 24,54 T | 627,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,67 | 580,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,92 T | -11,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,39 T | 138,32% |
Tổng tài sản | 364,85 T | 21,02% |
Tổng nợ | 83,07 T | 2,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 281,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,54 T | 627,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,85 T | 245,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,89 T | -154,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,80 Tr | -32,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,05 T | 391,40% |
Dòng tiền tự do | -1,32 T | -121,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
338