Trang chủ051380 • KOSDAQ
add
PC Direct Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.505,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.510,00 ₩ - 2.550,00 ₩
Phạm vi một năm
2.130,00 ₩ - 4.140,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
38,81 T KRW
Số lượng trung bình
65,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,98%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,22 T | 19,03% |
Chi phí hoạt động | 2,68 T | -16,16% |
Thu nhập ròng | -84,43 Tr | -115,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,09 | -112,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,30 T | 126,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.344,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,60 T | 78,67% |
Tổng tài sản | 90,08 T | -1,38% |
Tổng nợ | 51,83 T | 6,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -84,43 Tr | -115,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -190,20 Tr | -144,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,22 T | 167,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,07 T | 189,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,09 T | 185,92% |
Dòng tiền tự do | 769,34 Tr | -46,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
89