Trang chủ051490 • KOSDAQ
add
Nara Mold and Die Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.160,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.115,00 ₩ - 4.265,00 ₩
Phạm vi một năm
3.760,00 ₩ - 6.770,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
58,43 T KRW
Số lượng trung bình
922,78 N
Tỷ số P/E
26,26
Tỷ lệ cổ tức
1,70%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,15 T | -29,42% |
Chi phí hoạt động | 4,55 T | 6,01% |
Thu nhập ròng | 120,01 Tr | -96,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,28 | -95,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,52 T | -61,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.570,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,60 T | 0,81% |
Tổng tài sản | 247,37 T | 4,22% |
Tổng nợ | 141,28 T | 6,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,01 Tr | -96,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,11 T | -594,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,53 T | -1.251,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,08 T | 746,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,44 T | -24,43% |
Dòng tiền tự do | -6,97 T | -325,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
171