Trang chủ051490 • KOSDAQ
add
Nara Mold and Die Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.190,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.080,00 ₩ - 4.240,00 ₩
Phạm vi một năm
3.300,00 ₩ - 6.230,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
58,79 T KRW
Số lượng trung bình
484,45 N
Tỷ số P/E
15,66
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,22 T | 7,97% |
Chi phí hoạt động | 7,04 T | 24,47% |
Thu nhập ròng | 360,86 Tr | 133,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,68 | 131,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,06 T | 13,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 79,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,32 T | 11,48% |
Tổng tài sản | 256,10 T | 2,77% |
Tổng nợ | 150,53 T | 4,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 360,86 Tr | 133,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,25 T | -79,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 598,75 Tr | 108,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -856,75 Tr | -113,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,30 T | -6,73% |
Dòng tiền tự do | -763,28 Tr | 47,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
170