Trang chủ051500 • KOSDAQ
add
CJ Freshway
Giá đóng cửa hôm trước
18.590,00 ₩
Phạm vi một năm
16.950,00 ₩ - 27.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
220,69 T KRW
Số lượng trung bình
13,41 N
Tỷ số P/E
4,46
Tỷ lệ cổ tức
2,42%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 811,28 T | 4,08% |
Chi phí hoạt động | 127,86 T | 9,22% |
Thu nhập ròng | 15,89 T | -4,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,96 | -7,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,90 T | -1,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,03 T | 77,57% |
Tổng tài sản | 1,50 NT | 7,18% |
Tổng nợ | 1,12 NT | 11,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 380,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,89 T | -4,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,74 T | 164,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,48 T | -12,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,34 T | 114,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 49,80 T | 162,41% |
Dòng tiền tự do | 23,43 T | 218,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
7.614