Trang chủ0515 • HKG
add
China Silver Technology Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,056 $
Phạm vi một năm
0,054 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,18 Tr HKD
Số lượng trung bình
70,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,74 Tr | -77,06% |
Chi phí hoạt động | 5,99 Tr | -20,96% |
Thu nhập ròng | -7,49 Tr | -20,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -58,77 | -427,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,50 Tr | -0,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,96 Tr | -73,77% |
Tổng tài sản | 686,56 Tr | -1,49% |
Tổng nợ | 651,30 Tr | -5,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,49 Tr | -20,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,17 Tr | -6.677,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,26 Tr | -3.896,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,31 Tr | 471,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,00 N | -100,63% |
Dòng tiền tự do | -29,89 Tr | -342,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
238