Trang chủ051600 • KRX
add
KEPCO Plant Service & Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48.200,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
46.850,00 ₩ - 48.250,00 ₩
Phạm vi một năm
32.950,00 ₩ - 48.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
2,11 NT KRW
Số lượng trung bình
193,91 N
Tỷ số P/E
11,60
Tỷ lệ cổ tức
4,57%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 354,44 T | 6,67% |
Chi phí hoạt động | 20,93 T | 23,91% |
Thu nhập ròng | 33,88 T | 13,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,56 | 6,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,29 T | 17,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 310,33 T | 123,68% |
Tổng tài sản | 1,62 NT | 3,35% |
Tổng nợ | 325,19 T | 7,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,88 T | 13,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,20 T | 303,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -234,28 T | -760,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,72 T | -12,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -168,33 T | -169,85% |
Dòng tiền tự do | 39,51 T | 185,78% |
Giới thiệu
KEPCO Plant Service & Engineering Co., Ltd., a subsidiary of KEPCO, is a South Korean public enterprise established in 1974 to provide electronic power and industrial facilities. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 1984
Trang web
Nhân viên
6.351