Trang chủ051600 • KRX
add
KEPCO Plant Service & Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
42.200,00 ₩ - 43.150,00 ₩
Phạm vi một năm
35.200,00 ₩ - 49.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,91 NT KRW
Số lượng trung bình
110,44 N
Tỷ số P/E
11,06
Tỷ lệ cổ tức
5,82%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 431,21 T | -2,09% |
Chi phí hoạt động | 20,99 T | 8,27% |
Thu nhập ròng | 35,46 T | -23,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,22 | -21,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,26 T | -21,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 435,84 T | 787,30% |
Tổng tài sản | 1,69 NT | 5,81% |
Tổng nợ | 361,74 T | 11,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,46 T | -23,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 142,69 T | 306,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,79 T | -460,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,71 T | -6,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,18 T | 132,26% |
Dòng tiền tự do | 159,86 T | 313,82% |
Giới thiệu
KEPCO Plant Service & Engineering Co., Ltd., a subsidiary of KEPCO, is a South Korean public enterprise established in 1974 to provide electronic power and industrial facilities. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 1984
Trang web
Nhân viên
6.351