Trang chủ051630 • KRX
add
Chinyang Chemical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.115,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.085,00 ₩ - 2.190,00 ₩
Phạm vi một năm
2.085,00 ₩ - 5.940,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
46,00 T KRW
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,32 T | -13,18% |
Chi phí hoạt động | 1,29 T | -5,09% |
Thu nhập ròng | -1,66 T | -55,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,24 | -78,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,06 T | -108,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,90 T | 3.348,98% |
Tổng tài sản | 82,07 T | 64,44% |
Tổng nợ | 43,29 T | 149,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,66 T | -55,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -857,31 Tr | -327,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,16 Tr | 105,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,44 T | 12.107,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,61 T | 28.665,60% |
Dòng tiền tự do | -183,06 Tr | -290,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
42