Trang chủ051630 • KRX
add
Chinyang Chemical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.225,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.125,00 ₩ - 2.240,00 ₩
Phạm vi một năm
2.125,00 ₩ - 3.420,71 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
47,18 T KRW
Số lượng trung bình
53,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,21 T | -13,76% |
Chi phí hoạt động | 1,05 T | -6,12% |
Thu nhập ròng | -1,28 T | -42,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,51 | -65,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -686,01 Tr | 1,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 289,00 Tr | -69,34% |
Tổng tài sản | 47,24 T | -5,34% |
Tổng nợ | 17,51 T | 7,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,28 T | -42,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -294,77 Tr | 26,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 143,47 N | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,13 Tr | -99,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -292,59 Tr | 43,30% |
Dòng tiền tự do | 162,70 Tr | 102,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
41