Trang chủ051780 • KOSDAQ
add
CuroHoldings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
770,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
762,00 ₩ - 900,00 ₩
Phạm vi một năm
89,18 ₩ - 2.892,18 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
18,50 T KRW
Số lượng trung bình
221,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,41 T | 8,34% |
Chi phí hoạt động | 3,88 T | 37,75% |
Thu nhập ròng | -2,38 T | 1,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,48 | 8,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -279,19 Tr | -156,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,99 T | 290,01% |
Tổng tài sản | 84,98 T | 14,44% |
Tổng nợ | 62,32 T | 39,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,38 T | 1,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,16 T | 512,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -780,83 Tr | 71,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,47 T | 287,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,86 T | 2.122,85% |
Dòng tiền tự do | 4,31 T | 898,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
47