Trang chủ051780 • KOSDAQ
add
CuroHoldings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
142,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
135,00 ₩ - 143,00 ₩
Phạm vi một năm
135,00 ₩ - 416,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
18,96 T KRW
Số lượng trung bình
756,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,12 T | -49,99% |
Chi phí hoạt động | 4,89 T | -18,20% |
Thu nhập ròng | -1,20 T | 32,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,46 | -35,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -884,06 Tr | 49,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,35 T | 13,03% |
Tổng tài sản | 73,57 T | 4,32% |
Tổng nợ | 45,36 T | 25,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,20 T | 32,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -657,00 Tr | 84,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -184,44 Tr | -114,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 297,43 Tr | -87,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -510,47 Tr | -2,11% |
Dòng tiền tự do | -226,35 Tr | 77,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
49