Trang chủ051905 • KRX
add
Công ty Kinh doanh Các sản phẩm Gia dụng và Chăm sóc sức khỏe LG
Giá đóng cửa hôm trước
143.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
138.200,00 ₩ - 143.700,00 ₩
Phạm vi một năm
136.100,00 ₩ - 207.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
5,38 NT KRW
Số lượng trung bình
2,95 N
Tỷ số P/E
15,49
Tỷ lệ cổ tức
2,48%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,71 NT | -1,86% |
Chi phí hoạt động | 768,35 T | -2,85% |
Thu nhập ròng | 67,79 T | -19,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,96 | -17,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,06 N | -19,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 170,35 T | -11,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 NT | 23,36% |
Tổng tài sản | 7,61 NT | 0,60% |
Tổng nợ | 1,81 NT | -6,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,80 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,79 T | -19,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,47 T | -61,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 176,47 T | 768,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,49 T | 129,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 244,31 T | 573,63% |
Dòng tiền tự do | -2,82 T | -104,07% |
Giới thiệu
LG H&H Co., Ltd., formerly LG Household & Health Care, is a major South Korean consumer goods company that manages cosmetics, household goods, and beverages business. It is also the South Korean bottler of the Coca-Cola system. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
7.228