Trang chủ051980 • KOSDAQ
add
Joongang Advanced Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.790,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.150,00 ₩ - 8.750,00 ₩
Phạm vi một năm
1.876,00 ₩ - 15.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
883,18 T KRW
Số lượng trung bình
1,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,49 T | 17,64% |
Chi phí hoạt động | 2,26 T | 32,53% |
Thu nhập ròng | -59,26 T | 13,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -913,66 | 26,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,09 Tr | -76,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,52 T | -37,64% |
Tổng tài sản | 128,03 T | 36,81% |
Tổng nợ | 46,68 T | -60,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,26 T | 13,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,13 T | 509,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -458,79 Tr | 99,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -895,78 Tr | -102,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,96 T | 158,27% |
Dòng tiền tự do | 8,45 T | 1.734,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
110