Trang chủ051980 • KOSDAQ
add
Joongang Advanced Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.665,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.445,00 ₩ - 4.825,00 ₩
Phạm vi một năm
3.300,00 ₩ - 15.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
456,07 T KRW
Số lượng trung bình
2,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,60 T | -62,14% |
Chi phí hoạt động | 4,79 T | 28,60% |
Thu nhập ròng | 1,10 T | 112,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,94 | 131,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,81 T | -452,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,72 T | -0,23% |
Tổng tài sản | 124,51 T | -4,60% |
Tổng nợ | 27,85 T | -58,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,10 T | 112,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,46 T | 6,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,44 T | -112,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -155,41 Tr | -100,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,79 T | -145,37% |
Dòng tiền tự do | -8,38 T | 67,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
123