Trang chủ0519 • HKG
add
Applied Development Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,056 $
Phạm vi một năm
0,053 $ - 0,099 $
Giá trị vốn hóa thị trường
168,19 Tr HKD
Số lượng trung bình
139,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,42 Tr | -15,31% |
Chi phí hoạt động | 7,70 Tr | -2,25% |
Thu nhập ròng | -8,63 Tr | 3,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -82,78 | -13,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 765,00 N | 129,92% |
Thuế suất hiệu dụng | -55,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,59 Tr | 7,87% |
Tổng tài sản | 1,27 T | -2,01% |
Tổng nợ | 501,14 Tr | 0,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 772,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,63 Tr | 3,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,10 Tr | 81,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,63 Tr | -44,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,43 Tr | 80,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,56 Tr | 82,25% |
Dòng tiền tự do | -840,94 N | 71,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
32