Trang chủ052020 • KOSDAQ
add
STCube Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.460,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.180,00 ₩ - 6.760,00 ₩
Phạm vi một năm
3.940,00 ₩ - 10.470,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
420,14 T KRW
Số lượng trung bình
184,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,56 T | 112,80% |
Chi phí hoạt động | 5,77 T | -25,06% |
Thu nhập ròng | -4,91 T | 33,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -191,73 | 68,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,23 T | 28,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,67 T | 157,95% |
Tổng tài sản | 111,90 T | 143,50% |
Tổng nợ | 17,63 T | 65,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,91 T | 33,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,52 T | 7,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,61 T | -475,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 79,51 T | 37.842,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,78 T | 121,36% |
Dòng tiền tự do | -4,80 T | -63,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
17