Trang chủ052020 • KOSDAQ
add
STCube Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.820,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.690,00 ₩ - 6.850,00 ₩
Phạm vi một năm
3.940,00 ₩ - 10.470,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
463,65 T KRW
Số lượng trung bình
216,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,81 T | -30,61% |
Chi phí hoạt động | 5,33 T | -1,10% |
Thu nhập ròng | -4,57 T | 8,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -252,75 | -31,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,65 T | 6,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,32 T | 214,65% |
Tổng tài sản | 106,57 T | 169,44% |
Tổng nợ | 16,88 T | 85,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,57 T | 8,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,85 T | 49,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -201,27 Tr | -9.317,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -301,58 Tr | -48,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,35 T | 43,14% |
Dòng tiền tự do | -2,64 T | 56,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
13