Trang chủ0520 • HKG
add
Xiabuxiabu Catering Mngmnt (Chn) Hldngs
Giá đóng cửa hôm trước
0,84 $
Mức chênh lệch một ngày
0,83 $ - 0,89 $
Phạm vi một năm
0,68 $ - 3,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
955,91 Tr HKD
Số lượng trung bình
4,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,13%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | -15,99% |
Chi phí hoạt động | 284,55 Tr | 2,04% |
Thu nhập ròng | -136,41 Tr | -11.439,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,39 | -14.337,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,64 Tr | -65,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 692,98 Tr | -1,86% |
Tổng tài sản | 3,57 T | -18,62% |
Tổng nợ | 2,60 T | -10,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 967,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -136,41 Tr | -11.439,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 185,83 Tr | -31,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,83 Tr | 103,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -103,25 Tr | 7,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 90,33 Tr | 244,53% |
Dòng tiền tự do | 92,74 Tr | -0,30% |