Trang chủ0520 • HKG
add
Xiabuxiabu Catering Mngmnt (Chn) Hldngs
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 $
Mức chênh lệch một ngày
0,72 $ - 0,76 $
Phạm vi một năm
0,62 $ - 2,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
814,12 Tr HKD
Số lượng trung bình
3,37 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | -23,24% |
Chi phí hoạt động | 265,50 Tr | -17,69% |
Thu nhập ròng | -63,93 Tr | 36,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,44 Tr | -57,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 824,08 Tr | 25,60% |
Tổng tài sản | 3,35 T | -18,70% |
Tổng nợ | 2,50 T | -12,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 844,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -63,93 Tr | 36,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 171,88 Tr | -41,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,09 Tr | 87,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -122,83 Tr | 13,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,33 Tr | 213,65% |
Dòng tiền tự do | 112,06 Tr | -20,42% |