Trang chủ0521 • HKG
add
CWT International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,076 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
903,53 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,53 Tr
Tỷ số P/E
34,70
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,14 T | 26,96% |
Chi phí hoạt động | 330,46 Tr | 4,47% |
Thu nhập ròng | 60,43 Tr | -10,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,60 | -29,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 160,52 Tr | -11,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,47 T | -6,32% |
Tổng tài sản | 28,21 T | -4,36% |
Tổng nợ | 23,41 T | -4,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,43 Tr | -10,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 199,97 Tr | -71,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 83,51 Tr | -37,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -204,20 Tr | 59,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 64,48 Tr | -78,75% |
Dòng tiền tự do | 104,73 Tr | -28,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
5.971