Trang chủ0521 • HKG
add
CWT International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,096 $
Mức chênh lệch một ngày
0,097 $ - 0,097 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 T HKD
Số lượng trung bình
5,13 Tr
Tỷ số P/E
3,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,31 T | — |
Chi phí hoạt động | 338,83 Tr | — |
Thu nhập ròng | 91,76 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 0,99 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 196,76 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,27 T | 13,63% |
Tổng tài sản | 27,63 T | 8,62% |
Tổng nợ | 22,73 T | 10,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 91,76 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -229,98 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 163,74 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 146,17 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 70,25 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 113,86 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
5.936