Trang chủ052220 • KOSDAQ
add
IMBC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.170,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.185,00 ₩ - 4.350,00 ₩
Phạm vi một năm
2.240,00 ₩ - 6.150,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
99,36 T KRW
Số lượng trung bình
4,27 Tr
Tỷ số P/E
50,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,83 T | -8,88% |
Chi phí hoạt động | 11,63 T | -9,69% |
Thu nhập ròng | 139,69 Tr | 279,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,18 | 296,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 T | 33,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,49 T | 27,36% |
Tổng tài sản | 73,75 T | -0,35% |
Tổng nợ | 10,69 T | -21,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 139,69 Tr | 279,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,20 T | 59,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -701,53 Tr | -118,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -319,98 Tr | -2,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,21 T | -488,44% |
Dòng tiền tự do | 949,98 Tr | 2.100,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
86