Trang chủ052220 • KOSDAQ
add
IMBC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.430,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.395,00 ₩ - 3.520,00 ₩
Phạm vi một năm
2.240,00 ₩ - 5.340,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
79,81 T KRW
Số lượng trung bình
4,17 Tr
Tỷ số P/E
46,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,35 T | -9,29% |
Chi phí hoạt động | 10,32 T | -3,70% |
Thu nhập ròng | 844,57 Tr | 0,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,16 | 10,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 909,36 Tr | -34,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,13 T | 61,23% |
Tổng tài sản | 74,00 T | 2,51% |
Tổng nợ | 11,20 T | -2,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 844,57 Tr | 0,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,68 T | 2.044,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 363,07 Tr | 196,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -323,23 Tr | -10,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,71 T | 987,82% |
Dòng tiền tự do | 877,98 Tr | 59,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1961
Trang web
Nhân viên
86