Trang chủ052260 • KOSDAQ
add
Hyundai BioLand Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.265,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.240,00 ₩ - 4.320,00 ₩
Phạm vi một năm
4.025,00 ₩ - 7.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
128,25 T KRW
Số lượng trung bình
205,17 N
Tỷ số P/E
16,53
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,54 T | 36,36% |
Chi phí hoạt động | 9,68 T | 49,55% |
Thu nhập ròng | 4,61 T | 8,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,35 | -20,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,89 T | 57,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,99 T | -9,48% |
Tổng tài sản | 191,89 T | 7,22% |
Tổng nợ | 49,48 T | 14,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,61 T | 8,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,32 T | -52,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,54 T | 48,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,18 T | -52,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,68 T | -1,00% |
Dòng tiền tự do | -660,92 Tr | -281,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 9 1995
Trang web
Nhân viên
320