Trang chủ0522 • HKG
add
ASMPT Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
53,05 $
Mức chênh lệch một ngày
51,40 $ - 53,20 $
Phạm vi một năm
42,85 $ - 119,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,80 T HKD
Số lượng trung bình
1,87 Tr
Tỷ số P/E
87,41
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,12 T | -0,45% |
Chi phí hoạt động | 1,12 T | 4,06% |
Thu nhập ròng | 83,64 Tr | -53,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,68 | -53,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | -53,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 276,05 Tr | -23,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,10 T | 6,32% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 416,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,64 Tr | -53,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
10.600