Trang chủ052300 • KOSDAQ
add
CT Property Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
328,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
324,00 ₩ - 337,00 ₩
Phạm vi một năm
316,00 ₩ - 695,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
56,16 T KRW
Số lượng trung bình
184,78 N
Tỷ số P/E
0,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 T | -57,77% |
Chi phí hoạt động | 872,46 Tr | 0,85% |
Thu nhập ròng | 5,27 T | -51,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 409,45 | 14,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -868,99 Tr | -122,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,22 T | -58,10% |
Tổng tài sản | 509,07 T | -27,15% |
Tổng nợ | 80,01 T | -42,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 429,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,27 T | -51,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,79 T | 41.911,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,91 T | -73,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,59 T | 38,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -116,31 Tr | -101,40% |
Dòng tiền tự do | 3,18 T | 106,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
14