Trang chủ052300 • KOSDAQ
add
Ocean In W Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.680,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.650,00 ₩ - 2.820,00 ₩
Phạm vi một năm
300,00 ₩ - 4.670,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
46,89 T KRW
Số lượng trung bình
61,81 N
Tỷ số P/E
0,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | -33,28% |
Chi phí hoạt động | 1,12 T | 16,92% |
Thu nhập ròng | 955,77 Tr | -66,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 68,99 | -49,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -479,83 Tr | -108,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,13 T | -33,50% |
Tổng tài sản | 397,57 T | -22,83% |
Tổng nợ | 110,26 T | 1,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 287,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 955,77 Tr | -66,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,97 T | -111,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -92,28 T | -311,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,67 T | -10,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,58 T | -4.223,35% |
Dòng tiền tự do | -34,24 T | -263,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
13