Trang chủ052330 • KOSDAQ
add
Kortek Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.440,00 ₩ - 9.740,00 ₩
Phạm vi một năm
6.380,00 ₩ - 9.740,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
158,83 T KRW
Số lượng trung bình
37,78 N
Tỷ số P/E
6,04
Tỷ lệ cổ tức
2,60%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,01 T | -0,64% |
Chi phí hoạt động | 13,07 T | 12,51% |
Thu nhập ròng | 11,65 T | 454,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,74 | 456,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,84 T | 776,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,25 T | -22,94% |
Tổng tài sản | 443,70 T | -4,00% |
Tổng nợ | 82,65 T | -33,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 361,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,65 T | 454,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,78 T | -95,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,36 T | 443,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,23 T | -7.557,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,67 T | -74,79% |
Dòng tiền tự do | -13,66 T | -134,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
309