Trang chủ052400 • KOSDAQ
add
Kona I Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
27.750,00 ₩ - 29.800,00 ₩
Phạm vi một năm
12.000,00 ₩ - 33.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
432,10 T KRW
Số lượng trung bình
789,80 N
Tỷ số P/E
15,04
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,58 T | -20,62% |
Chi phí hoạt động | 13,75 T | -21,19% |
Thu nhập ròng | 7,45 T | 5,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,41 | 33,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,84 T | 19,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,87 T | -58,09% |
Tổng tài sản | 412,88 T | -26,59% |
Tổng nợ | 218,56 T | -44,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 194,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,45 T | 5,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,26 T | -88,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,05 T | -49,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,88 T | -138,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,95 T | -110,62% |
Dòng tiền tự do | 17,35 T | -92,69% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
428