Trang chủ052400 • KOSDAQ
add
Kona I Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
34.650,00 ₩ - 37.900,00 ₩
Phạm vi một năm
12.000,00 ₩ - 49.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
511,17 T KRW
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
16,61
Tỷ lệ cổ tức
1,94%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,04 T | -8,08% |
Chi phí hoạt động | 17,31 T | -19,00% |
Thu nhập ròng | 6,86 T | 74,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,42 | 90,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,34 T | 175,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 165,95 T | 0,87% |
Tổng tài sản | 413,11 T | -10,49% |
Tổng nợ | 213,04 T | -25,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 200,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,86 T | 74,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,13 T | 110,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,08 T | 290,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,79 T | -131,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,21 T | 127,53% |
Dòng tiền tự do | -11,48 T | 94,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
428