Trang chủ052420 • KOSDAQ
add
Osung Advanced Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.440,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.420,00 ₩ - 1.464,00 ₩
Phạm vi một năm
1.290,00 ₩ - 2.915,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
122,65 T KRW
Số lượng trung bình
8,10 Tr
Tỷ số P/E
14,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,90 T | 29,68% |
Chi phí hoạt động | 2,47 T | 41,05% |
Thu nhập ròng | -1,25 T | -247,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,47 | -213,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,54 T | 49,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -101,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,64 T | 2,44% |
Tổng tài sản | 286,59 T | -1,31% |
Tổng nợ | 53,29 T | -33,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 233,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,25 T | -247,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -439,41 Tr | -105,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,85 T | 57,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,88 T | -186,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,33 T | -384,91% |
Dòng tiền tự do | 4,15 T | 103,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
109