Trang chủ052420 • KOSDAQ
add
Osung Advanced Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.461,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.462,00 ₩ - 1.480,00 ₩
Phạm vi một năm
1.241,00 ₩ - 2.915,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
133,00 T KRW
Số lượng trung bình
570,24 N
Tỷ số P/E
9,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,55 T | 47,95% |
Chi phí hoạt động | 2,51 T | 14,35% |
Thu nhập ròng | 7,51 T | 135,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,99 | 59,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,32 T | 59,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,21 T | 15,83% |
Tổng tài sản | 297,09 T | 2,58% |
Tổng nợ | 54,21 T | -12,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 242,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,51 T | 135,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,76 T | 67,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,02 T | -1.655,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,13 T | -83,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,81 T | -24,42% |
Dòng tiền tự do | 6,20 T | -2,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 6, 1991
Trang web
Nhân viên
117