Trang chủ052460 • KOSDAQ
add
Icraft Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.505,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.480,00 ₩ - 2.550,00 ₩
Phạm vi một năm
1.839,00 ₩ - 3.330,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
36,67 T KRW
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,29 T | 10,98% |
Chi phí hoạt động | 3,77 T | -11,60% |
Thu nhập ròng | -1,09 T | -135,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,71 | -132,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,32 T | -134,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,77 T | -51,25% |
Tổng tài sản | 70,28 T | -9,41% |
Tổng nợ | 35,33 T | -5,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 T | -135,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -117,19 Tr | -101,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 632,68 Tr | 341,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,02 T | 86,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -495,33 Tr | -119,55% |
Dòng tiền tự do | 32,60 Tr | -99,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
116