Trang chủ0524 • HKG
add
Great Wall Terroir Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
64,99 Tr HKD
Số lượng trung bình
45,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,15 Tr | -6,57% |
Chi phí hoạt động | 4,89 Tr | -40,00% |
Thu nhập ròng | -7,57 Tr | 32,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,18 | 27,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,60 Tr | 47,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,86 Tr | -4,45% |
Tổng tài sản | 67,08 Tr | -8,87% |
Tổng nợ | 66,04 Tr | 43,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 33,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,57 Tr | 32,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,42 Tr | 49,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -138,00 N | -180,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,22 Tr | -8,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -358,50 N | 88,33% |
Dòng tiền tự do | -2,47 Tr | 36,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
26