Trang chủ0526 • HKG
add
Lisi Group (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,098 $
Mức chênh lệch một ngày
0,098 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,068 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
875,38 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
21,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 639,64 Tr | -5,46% |
Chi phí hoạt động | 67,16 Tr | 6,62% |
Thu nhập ròng | 30,96 Tr | 94,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,84 | 105,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,25 Tr | -28,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 987,08 Tr | -26,88% |
Tổng tài sản | 4,20 T | 3,25% |
Tổng nợ | 1,72 T | 2,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,96 Tr | 94,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,20 Tr | -171,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,22 Tr | -143,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 67,96 Tr | 392,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,28 Tr | -96,32% |
Dòng tiền tự do | 29,02 Tr | -60,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.107