Trang chủ0526 • HKG
add
Lisi Group (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,15 $
Phạm vi một năm
0,037 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T HKD
Số lượng trung bình
20,72 Tr
Tỷ số P/E
3,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 676,55 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 52,13 Tr | — |
Thu nhập ròng | 15,93 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 2,35 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,90 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | 187,95% |
Tổng tài sản | 4,07 T | 5,05% |
Tổng nợ | 1,67 T | -6,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,93 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,15 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 56,17 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,27 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 89,06 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 80,16 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.208