Trang chủ052710 • KOSDAQ
add
Amotech Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
10.380,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.000,00 ₩ - 10.390,00 ₩
Phạm vi một năm
2.840,00 ₩ - 10.990,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
147,76 T KRW
Số lượng trung bình
156,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,05 T | 28,12% |
Chi phí hoạt động | 8,59 T | 5,58% |
Thu nhập ròng | 2,50 T | 146,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,98 | 92,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,73 T | 66,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,02 T | -13,18% |
Tổng tài sản | 345,53 T | -7,16% |
Tổng nợ | 186,35 T | -9,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 159,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,50 T | 146,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,87 T | -57,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 590,78 Tr | 113,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,14 T | -140,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,45 T | -50,53% |
Dòng tiền tự do | -12,63 T | -342,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
556