Trang chủ052710 • KOSDAQ
add
Amotech Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
7.640,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.370,00 ₩ - 7.760,00 ₩
Phạm vi một năm
2.840,00 ₩ - 8.570,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
107,71 T KRW
Số lượng trung bình
100,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,06 T | 23,58% |
Chi phí hoạt động | 8,15 T | 5,06% |
Thu nhập ròng | -8,62 T | 53,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,12 | 62,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,48 T | -21,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,50 T | -9,96% |
Tổng tài sản | 355,77 T | -5,38% |
Tổng nợ | 206,57 T | -2,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,62 T | 53,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,56 T | -82,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,96 T | 170,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,58 T | -268,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -748,93 Tr | -110,77% |
Dòng tiền tự do | 7,43 T | -21,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
557